Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
air pump


noun
a pump that moves air in or out of something
Syn:
vacuum pump
Hypernyms:
pump
Hyponyms:
condensation pump, diffusion pump, inflater, inflator, ion pump


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.